Đặc tính kĩ thuật:
Thông số Mã hiệu |
Công suất định mức (kg/h) |
Áp suất định mức (kG/cm2) |
Hiệu suất (%) |
Nhiên liệu |
BK – 1000 |
1000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
Than đá, củi ép, gỗ, mùn cưa, bã quế,.. |
BK – 1500 |
1500 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
|
BK – 2000 |
2000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
|
BK – 3000 |
3000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
|
BK – 4000 |
5000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
|
BK – 5000 |
5000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
|
BK – 6000 |
6000 |
4 ÷ 16 |
80 ± 5 |
Thông số kỹ thuật:
Điều khiển:
Công dụng: Dùng cho các ngành công nghiệp sử dụng hơi.